Vietnamese Meaning of heteroploid
không thuần chủng
Other Vietnamese words related to không thuần chủng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of heteroploid
- heteroplastic => dị hình
- heteroplasm => Tế bào chất dị hợp
- heterophyllous => khác lá
- heterophony => dị âm
- heterophile antibody => Kháng thể di dạng
- heterophil test => Xét nghiệm dị bạch
- heterophil antibody => Kháng thể dị loài
- heterophemy => dị âm
- heterophemist => Ngữ âm dị nghĩa
- heterophagi => dị dưỡng
- heteroploidy => dòng dị bội
- heteropod => chân khác nhau
- heteropoda => Heteropoda
- heteropodous => dị thể
- heteropter => Cánh nửa cứng
- heteroptera => Cánh nửa cứng
- heteropterous insect => Côn trùng cánh nửa cứng
- heteroptics => Lác mắt
- heteroscelus => không đồng dạng
- heteroscelus incanus => Dẽ chim than chân đỏ mỏ cong
Definitions and Meaning of heteroploid in English
heteroploid (n)
(genetics) an organism or cell having a chromosome number that is not an even multiple of the haploid chromosome number for that species
FAQs About the word heteroploid
không thuần chủng
(genetics) an organism or cell having a chromosome number that is not an even multiple of the haploid chromosome number for that species
No synonyms found.
No antonyms found.
heteroplastic => dị hình, heteroplasm => Tế bào chất dị hợp, heterophyllous => khác lá, heterophony => dị âm, heterophile antibody => Kháng thể di dạng,