Vietnamese Meaning of heteropathy
Dị phương trị liệu
Other Vietnamese words related to Dị phương trị liệu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of heteropathy
- heteropelmous => Hình khác
- heterophagi => dị dưỡng
- heterophemist => Ngữ âm dị nghĩa
- heterophemy => dị âm
- heterophil antibody => Kháng thể dị loài
- heterophil test => Xét nghiệm dị bạch
- heterophile antibody => Kháng thể di dạng
- heterophony => dị âm
- heterophyllous => khác lá
- heteroplasm => Tế bào chất dị hợp
Definitions and Meaning of heteropathy in English
heteropathy (n.)
That mode of treating diseases, by which a morbid condition is removed by inducing an opposite morbid condition to supplant it; allopathy.
FAQs About the word heteropathy
Dị phương trị liệu
That mode of treating diseases, by which a morbid condition is removed by inducing an opposite morbid condition to supplant it; allopathy.
No synonyms found.
No antonyms found.
heteropathic => dị căn đồng trị, heteroousious => dị bản thể, heteroousian => khác bản thể, heteronymous => khác nghĩa, heteronym => dị hình từ,