Vietnamese Meaning of heterometaboly
Sự trao đổi chất dị hợp tử
Other Vietnamese words related to Sự trao đổi chất dị hợp tử
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of heterometaboly
- heterometabolous => dị hóa khác nhau
- heterometabolism => Dị dạng chuyển hóa
- heterometabolic => dị dưỡng
- heteromerous => không đồng dạng
- heteromera => Côn trùng có đốt khác nhau
- heteromeles arbutifolia => Dâu tây Toyon
- heteromeles => Heteromeles
- heterology => Không đồng nhất
- heterologous => khác loài
- heterological => Dị hệ
Definitions and Meaning of heterometaboly in English
heterometaboly (n)
development of insects with incomplete metamorphosis in which no pupal stage precedes maturity
FAQs About the word heterometaboly
Sự trao đổi chất dị hợp tử
development of insects with incomplete metamorphosis in which no pupal stage precedes maturity
No synonyms found.
No antonyms found.
heterometabolous => dị hóa khác nhau, heterometabolism => Dị dạng chuyển hóa, heterometabolic => dị dưỡng, heteromerous => không đồng dạng, heteromera => Côn trùng có đốt khác nhau,