Vietnamese Meaning of heterodyne
dị tần
Other Vietnamese words related to dị tần
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of heterodyne
- heterodyne oscillator => Dao động phát tần số khác biệt
- heterodyne receiver => Máy thu sóng vô tuyến siêu tái sinh
- heteroecious => dị dưỡng
- heterogamous => khác loại
- heterogamy => Hôn nhân dị giới
- heterogangliate => Heteroganglion
- heterogene => Không đồng nhất
- heterogeneal => không đồng nhất
- heterogeneity => tính không đồng nhất
- heterogeneous => không đồng nhất
Definitions and Meaning of heterodyne in English
heterodyne (v)
combine (a radio frequency wave) with a locally generated wave of a different frequency so as to produce a new frequency equal to the sum or the difference between the two
heterodyne (a)
of or relating to the beat produced by heterodyning two oscillations
FAQs About the word heterodyne
dị tần
combine (a radio frequency wave) with a locally generated wave of a different frequency so as to produce a new frequency equal to the sum or the difference betw
No synonyms found.
No antonyms found.
heterodromous => gân lá hướng dị, heterodoxy => dị thống, heterodoxal => dị giáo, heterodox => dị giáo, heterodont => dị răng,