Vietnamese Meaning of herodian
người anh hùng
Other Vietnamese words related to người anh hùng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of herodian
- herod the great => Hêrôđê Cả
- herod => Hêrôđê
- hero worshipper => Người sùng bái anh hùng
- hero worshiper => Người thờ anh hùng
- hero worship => Thờ anh hùng
- hero sandwich => Bánh mì anh-hùng
- hero of alexandria => người hùng của Alexandria
- hero => anh hùng
- hernshaw => Cò
- herniotomy => phẫu thuật cắt thoát vị bẹn bẹn
Definitions and Meaning of herodian in English
herodian (n.)
One of a party among the Jews, composed of partisans of Herod of Galilee. They joined with the Pharisees against Christ.
FAQs About the word herodian
người anh hùng
One of a party among the Jews, composed of partisans of Herod of Galilee. They joined with the Pharisees against Christ.
No synonyms found.
No antonyms found.
herod the great => Hêrôđê Cả, herod => Hêrôđê, hero worshipper => Người sùng bái anh hùng, hero worshiper => Người thờ anh hùng, hero worship => Thờ anh hùng,