Vietnamese Meaning of herbariums
tiêu bản thực vật
Other Vietnamese words related to tiêu bản thực vật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of herbariums
Definitions and Meaning of herbariums in English
herbariums (pl.)
of Herbarium
FAQs About the word herbariums
tiêu bản thực vật
of Herbarium
No synonyms found.
No antonyms found.
herbarium => Thảo mộc, herbarist => Thảo dược gia, herbarian => her, herbaria => tiêu bản học, herbar => Thảo mộc,