FAQs About the word hemodynamic

huyết động học

or of relating to or involved in hemodynamics

No synonyms found.

No antonyms found.

hemodialyzer => Máy lọc máu, hemodialysis => thẩm phân máu, hemochromatosis => Bệnh thalassemia, hemo- => hemo-, hemming-stitch => Mũi khâu gấu,