Vietnamese Meaning of hemlock tree
Cây độc cần
Other Vietnamese words related to Cây độc cần
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hemlock tree
Definitions and Meaning of hemlock tree in English
hemlock tree (n)
an evergreen tree
FAQs About the word hemlock tree
Cây độc cần
an evergreen tree
No synonyms found.
No antonyms found.
hemlock => cỏ độc, hemline => viền váy, hemizygous vein => Tĩnh mạch hemizygot, hemizygos vein => Tĩnh mạch đột biến gen trội, hemitropy => Bán đối xứng,