Vietnamese Meaning of hemistichal
Phân nửa câu thơ
Other Vietnamese words related to Phân nửa câu thơ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hemistichal
- hemisystole => Bán co bóp
- hemitone => Bán âm
- hemitripterus => Hemiptera
- hemitripterus americanus => Cá nhám
- hemitropal => hình bán phân
- hemitrope => Hemitrop
- hemitropous => Đối xứng một nửa
- hemitropy => Bán đối xứng
- hemizygos vein => Tĩnh mạch đột biến gen trội
- hemizygous vein => Tĩnh mạch hemizygot
Definitions and Meaning of hemistichal in English
hemistichal (a.)
Pertaining to, or written in, hemistichs; also, by, or according to, hemistichs; as, a hemistichal division of a verse.
FAQs About the word hemistichal
Phân nửa câu thơ
Pertaining to, or written in, hemistichs; also, by, or according to, hemistichs; as, a hemistichal division of a verse.
No synonyms found.
No antonyms found.
hemistich => bán câu, hemispherule => bán cầu, hemispheroidal => Hình bán cầu, hemispheroid => nửa hình cầu, hemispherical => bán cầu,