Vietnamese Meaning of hematothermal
động vật hằng nhiệt
Other Vietnamese words related to động vật hằng nhiệt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hematothermal
Definitions and Meaning of hematothermal in English
hematothermal (a.)
Warm-blooded.
FAQs About the word hematothermal
động vật hằng nhiệt
Warm-blooded.
No synonyms found.
No antonyms found.
hematotherma => Động vật máu nóng, hematosis => tạo máu, hematosin => Hematosin, hematopoietic => tạo máu, hematopoiesis => tạo máu,