FAQs About the word hematothermal

động vật hằng nhiệt

Warm-blooded.

No synonyms found.

No antonyms found.

hematotherma => Động vật máu nóng, hematosis => tạo máu, hematosin => Hematosin, hematopoietic => tạo máu, hematopoiesis => tạo máu,