FAQs About the word hell-cat

ma quỷ

A witch; a hag.

phù thủy,Phù thủy,Phù thủy,Bà già,carlin,Caroline,Phù thủy,chuột,chạy nước kiệu,nữ anh hùng

No antonyms found.

hellcat => mèo địa ngục, hellbroth => Nước súp địa ngục, hellbrewed => nấu trong địa ngục, hellbred => Địa ngục, hellborn => Quỷ dữ,