Vietnamese Meaning of helixes
sợi xoắn
Other Vietnamese words related to sợi xoắn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of helixes
- hell => địa ngục
- hell dust => bụi địa ngục
- hell on earth => địa ngục trên trần gian
- hell raising => dấy địa ngục
- hell to pay => Địa ngục để trả giá.
- helladic civilisation => Nền văn minh Helladic
- helladic civilization => Nền văn minh Helladic
- helladic culture => Văn hóa Helladic
- hellanodic => từng phán xử tại Olympic
- hellbender => kỳ giông khổng lồ
Definitions and Meaning of helixes in English
helixes (pl.)
of Helix
FAQs About the word helixes
sợi xoắn
of Helix
No synonyms found.
No antonyms found.
helix pomatia => Ốc sên, helix hortensis => Ốc sên, helix aspersa => Ốc sên vườn, helix angle => góc của ren, helix => vòng xoắn,