Vietnamese Meaning of heliopsis
Hoa hướng dương
Other Vietnamese words related to Hoa hướng dương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of heliopsis
- heliopora => Heliopora
- heliophila => cây ưa sáng
- heliopause => Ranh giới Thái Dương hệ
- heliometry => máy đo quang phổ mặt trời
- heliometrical => quang trắc mặt trời
- heliometric => quang phổ
- heliometer => máy đo nhật quang
- heliolite => Heliotrop
- heliolatry => Thờ mặt trời
- heliolater => Người tôn thờ mặt trời
- helios => Helios
- helioscope => Kính thiên văn mặt trời
- heliosphere => Mặt trời quyển
- heliostat => Máy phản xạ ánh sáng Mặt Trời
- heliotherapy => Trị liệu bằng ánh sáng mặt trời
- heliothis => Heliothis
- heliothis moth => Sâu đục quả bông
- heliothis zia => Heliothis zia
- heliotrope => hoa hướng dương
- heliotroper => hoa hướng dương
Definitions and Meaning of heliopsis in English
heliopsis (n)
any North American shrubby perennial herb of the genus Heliopsis having large yellow daisylike flowers
FAQs About the word heliopsis
Hoa hướng dương
any North American shrubby perennial herb of the genus Heliopsis having large yellow daisylike flowers
No synonyms found.
No antonyms found.
heliopora => Heliopora, heliophila => cây ưa sáng, heliopause => Ranh giới Thái Dương hệ, heliometry => máy đo quang phổ mặt trời, heliometrical => quang trắc mặt trời,