FAQs About the word heliographic

Hêliôgraphic

Of or pertaining to heliography or a heliograph; made by heliography., Of or pertaining to a description of the sun.

No synonyms found.

No antonyms found.

heliograph => máy ghi chép và phát tín sáng mặt trời, heliogram => Biểu đồ nhật quang, heliochromy => Heliochromy, heliochromic => heliotropic, heliochrome => Heliocrom,