Vietnamese Meaning of heat of solution
Nhiệt hòa tan
Other Vietnamese words related to Nhiệt hòa tan
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of heat of solution
- heat of solidification => Nhiệt nóng chảy rắn
- heat of fusion => Nhiệt nóng chảy
- heat of formation => Nhiệt tạo thành
- heat of dissociation => Nhiệt phân ly
- heat of condensation => Nhiệt ngưng tụ
- heat lightning => Chớp nhiệt
- heat lamp => Đèn sưởi
- heat hyperpyrexia => Sốt quá cao
- heat flash => Bốc hỏa
- heat exhaustion => Kiệt sức vì nóng
- heat of sublimation => Nhiệt thăng hoa
- heat of transformation => Nhiệt chuyển pha
- heat of vaporisation => Nhiệt hóa hơi
- heat of vaporization => Nhiệt lượng hóa hơi
- heat prostration => Say nắng
- heat pump => Bơm nhiệt
- heat rash => rôm sảy
- heat ray => Tia nhiệt
- heat shield => Lá chắn nhiệt
- heat sink => tản nhiệt
Definitions and Meaning of heat of solution in English
heat of solution (n)
the heat evolved or absorbed when one mole of a substance is dissolved in a large volume of a solvent
FAQs About the word heat of solution
Nhiệt hòa tan
the heat evolved or absorbed when one mole of a substance is dissolved in a large volume of a solvent
No synonyms found.
No antonyms found.
heat of solidification => Nhiệt nóng chảy rắn, heat of fusion => Nhiệt nóng chảy, heat of formation => Nhiệt tạo thành, heat of dissociation => Nhiệt phân ly, heat of condensation => Nhiệt ngưng tụ,