Vietnamese Meaning of heartyhale
thân thiện và khỏe mạnh
Other Vietnamese words related to thân thiện và khỏe mạnh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of heartyhale
Definitions and Meaning of heartyhale in English
heartyhale (a.)
Good for the heart.
FAQs About the word heartyhale
thân thiện và khỏe mạnh
Good for the heart.
No synonyms found.
No antonyms found.
hearty => chân thành, heart-wounded => đau khổ, heartwood => Lõi, heart-whole => tận đáy lòng, heartwarming => ấm lòng,