FAQs About the word hatchettine

hatchetine

Alt. of Hatchettite

No synonyms found.

No antonyms found.

hatchet man => Sát thủ, hatchet job => Một công việc được thực hiện với sự cẩn thận và chú ý tỉ mỉ, hatchet => rìu, hatchelling => chải, hatchelled => chải đầu,