Vietnamese Meaning of hatchettine
hatchetine
Other Vietnamese words related to hatchetine
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hatchettine
Definitions and Meaning of hatchettine in English
hatchettine (n.)
Alt. of Hatchettite
FAQs About the word hatchettine
hatchetine
Alt. of Hatchettite
No synonyms found.
No antonyms found.
hatchet man => Sát thủ, hatchet job => Một công việc được thực hiện với sự cẩn thận và chú ý tỉ mỉ, hatchet => rìu, hatchelling => chải, hatchelled => chải đầu,