Vietnamese Meaning of hark back
nhìn lại
Other Vietnamese words related to nhìn lại
Nearest Words of hark back
- harkat ul-ansar => Harkat-ul-Ansar
- harkat ul-mujahedeen => Harkat ul-mujahideen
- harkat-ul-jihad-e-islami => harkat-ul-jihad-e-islami
- harkat-ul-mujahidin => Harakat-ul-Mujahideen
- harken => lắng nghe
- harl => harl
- harlan f. stone => Harlan F. Stone
- harlan fisk stone => Harlan Fisk Stone
- harlan fiske stone => Harlan Fiske Stone
- harlan stone => Đá Harlan
Definitions and Meaning of hark back in English
hark back (v)
go back to something earlier
FAQs About the word hark back
nhìn lại
go back to something earlier
thu hồi,nhớ,Hồi tưởng (về),Quán niệm (về),quay lại (về),tâm trí,nhớ lại,nhớ lại,sinh sản,nghĩ (đến)
quên,trống (ra ngoài),phớt lờ,quên,mất,nhớ,sự sao nhãng,bỏ qua,bỏ học,nhớ sai
hark => lắng nghe, harioiation => biến thể, harikari => mổ bụng, harijan => harijan, harier => hạc,