FAQs About the word hall porter

Người gác cổng

someone who guards an entrance

No synonyms found.

No antonyms found.

hall pass => Giấy phép ra hành lang, hall of residence => Ký túc xá sinh viên, hall of fame => Đại sảnh Danh vọng, hall => Hội trường, halk => Nhân dân,