FAQs About the word hair coloring

Nhuộm tóc

a dye for coloring the hair, coloring of the hair, the act of dyeing or tinting one's hair

No synonyms found.

No antonyms found.

hair cell => Tế bào lông, hair care => Chăm sóc tóc, hair ball => búi lông, hair => tóc, haiphong => Hải Phòng,