Vietnamese Meaning of haggish
phù thủy
Other Vietnamese words related to phù thủy
Nearest Words of haggish
Definitions and Meaning of haggish in English
haggish (a.)
Like a hag; ugly; wrinkled.
FAQs About the word haggish
phù thủy
Like a hag; ugly; wrinkled.
Phù thủy,chuột,Phù thủy,Phù thủy,Bà già,carlin,Caroline,chạy nước kiệu,harpy,mèo địa ngục
No antonyms found.
haggis => Haggis, hagging => lười biếng, hagged => tiều tụy, haggardly => hốc hác, haggard => tiều tụy,