FAQs About the word haggish

phù thủy

Like a hag; ugly; wrinkled.

Phù thủy,chuột,Phù thủy,Phù thủy,Bà già,carlin,Caroline,chạy nước kiệu,harpy,mèo địa ngục

No antonyms found.

haggis => Haggis, hagging => lười biếng, hagged => tiều tụy, haggardly => hốc hác, haggard => tiều tụy,