FAQs About the word hack saw

Cưa tay

saw used with one hand for cutting metal

thợ thịt,chẻ,mặt cắt ngang,cắt,cắt,xé rách,Kéo,cắt,Gạch chéo,lát

No antonyms found.

hack on => Tin tặc, hack driver => phụ xe taxi, hack => hack, hacienda => điền trang, hachure => Đổ bóng,