FAQs About the word gynoecium

nhụy

a female gametoeciumThe pistils of a flower, taken collectively. See Illust. of Carpophore.

No synonyms found.

No antonyms found.

gynodioecious => đơn tính cùng gốc cái, gynocracy => chế độ mẫu hệ, gynobasic => phụ khoa, gynobase => Ginobase, gynno => nhụy,