Vietnamese Meaning of guvnor
thống đốc
Other Vietnamese words related to thống đốc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of guvnor
Definitions and Meaning of guvnor in English
guvnor (n)
(British slang) boss
FAQs About the word guvnor
thống đốc
(British slang) boss
No synonyms found.
No antonyms found.
gutwort => Cỏ lúa mì, gutty => dũng cảm, gutturo- => thanh quản-, gutturize => Ngâm nga, gutturine => giọng khàn,