Vietnamese Meaning of gulper
người nuốt
Other Vietnamese words related to người nuốt
Nearest Words of gulper
Definitions and Meaning of gulper in English
gulper (n)
a drinker who swallows large amounts greedily
FAQs About the word gulper
người nuốt
a drinker who swallows large amounts greedily
đồ uống,ngụm,thắt lưng,bản nháp,uống,sên,ngáy,khỏe không?,nuốt,Ngụm
hái,miếng,mổ
gulped => nuốt, gulp => ngụm, gulosity => Sự háu ăn, gulo luscus => Chồn sói, gulo gulo => Chồn ecmin,