FAQs About the word gulge

ọc ách

See Gige.

No synonyms found.

No antonyms found.

gulfy => giống vịnh, gulfweed => Tảo biển, gulf war syndrome => Hội chứng chiến tranh vùng Vịnh, gulf war => Chiến tranh Vùng Vịnh, gulf stream => Dòng hải lưu Gulf Stream,