Vietnamese Meaning of guerdonable
Xứng đáng được thưởng
Other Vietnamese words related to Xứng đáng được thưởng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of guerdonable
Definitions and Meaning of guerdonable in English
guerdonable (a.)
Worthy of reward.
FAQs About the word guerdonable
Xứng đáng được thưởng
Worthy of reward.
No synonyms found.
No antonyms found.
guerdon => phần thưởng, gueparde => báo gêpa, guenon monkey => Khỉ guê-nôn, guenon => Khỉ, guenevere => Guinevere,