Vietnamese Meaning of guck
đồ bẩn
Other Vietnamese words related to đồ bẩn
Nearest Words of guck
Definitions and Meaning of guck in English
guck (n)
any thick, viscous matter
FAQs About the word guck
đồ bẩn
any thick, viscous matter
phân,Bùn,cát,Bùn,bẩn,sỏi,đầm lầy,rỉ,Bùn,Dãi
No antonyms found.
gubernatorial => Thống đốc, gubernative => hành chính, gubernation => tỉnh, gubernate => thống trị, gubernance => quản trị,