FAQs About the word grocery boy

cậu bé bán hàng tạp hóa

a delivery boy for groceries

No synonyms found.

No antonyms found.

grocery bag => Túi đựng đồ tạp hóa, grocery => hàng tạp hóa, groceries => hàng tạp hóa, grocer => Người bán hàng rau, grobian => thô lỗ,