Vietnamese Meaning of grind down
Mài xuống
Other Vietnamese words related to Mài xuống
Nearest Words of grind down
Definitions and Meaning of grind down in English
grind down (v)
rule a country as a tyrant
FAQs About the word grind down
Mài xuống
rule a country as a tyrant
vượt qua,áp đảo,thích,làm phiền,chết đuối,sàn,áp bức,chế ngự,chế áp,bại liệt
No antonyms found.
grind away => nghiền, grind => nghiền, grin => nụ cười, grimy => bẩn, grimsir => grimsir,