Vietnamese Meaning of grey sea eagle
Đại bàng biển đuôi trắng
Other Vietnamese words related to Đại bàng biển đuôi trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of grey sea eagle
- grey sage => Cây xô thơm xám
- grey poplar => Cây dương xám
- grey polypody => Cây dương xỉ đa dạng màu xám
- grey partridge => Gà gô xám
- grey mullet => Cá đối
- grey matter => Chất xám
- grey market => Thị trường xám
- grey lemming => Chuột lemming xám
- grey kingbird => Chích chòe vua xám
- grey jay => Đạ xếch xám
Definitions and Meaning of grey sea eagle in English
grey sea eagle (n)
bulky greyish-brown eagle with a short wedge-shaped white tail; of Europe and Greenland
FAQs About the word grey sea eagle
Đại bàng biển đuôi trắng
bulky greyish-brown eagle with a short wedge-shaped white tail; of Europe and Greenland
No synonyms found.
No antonyms found.
grey sage => Cây xô thơm xám, grey poplar => Cây dương xám, grey polypody => Cây dương xỉ đa dạng màu xám, grey partridge => Gà gô xám, grey mullet => Cá đối,