Vietnamese Meaning of green-white
xanh lục-trắng
Other Vietnamese words related to xanh lục-trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of green-white
- greenweed => cây chổi nhuộm
- greenway => Đường xanh
- greenville => Greenville
- greenth => màu xanh lá cây
- green-tailed towhee => Chim towhee đuôi xanh
- greensward => bãi cỏ
- greenstone => Đá xanh
- greenstick fracture => Gãy xương kiểu cành cây xanh
- green-stall => Ruồi xanh
- greenskeeper => Người bảo dưỡng sân cỏ
- greenwich => Greenwich
- greenwich mean time => Giờ Trung bình Greenwich
- greenwich meridian => Kinh tuyến Greenwich
- greenwich time => Múi giờ Greenwich
- greenwich village => Làng Greenwich
- greenwing => Chinh cánh xanh
- green-winged teal => Vịt mỏ thìa cánh xanh
- greenwood => Greenwood
- grees => chất béo
- greet => chào hỏi
Definitions and Meaning of green-white in English
green-white (s)
of white flowers tinged with green
FAQs About the word green-white
xanh lục-trắng
of white flowers tinged with green
No synonyms found.
No antonyms found.
greenweed => cây chổi nhuộm, greenway => Đường xanh, greenville => Greenville, greenth => màu xanh lá cây, green-tailed towhee => Chim towhee đuôi xanh,