Vietnamese Meaning of gournet
không biết
Other Vietnamese words related to không biết
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gournet
Definitions and Meaning of gournet in English
gournet (n.)
A fish. See Gurnet.
FAQs About the word gournet
không biết
A fish. See Gurnet.
No synonyms found.
No antonyms found.
gourmet => Đồ sành ăn, gourmandizer => người sành ăn, gourmandize => sự háu ăn, gourmandism => Ăn uống, gourmand => người sành ăn,