FAQs About the word goose grease

Mỡ ngỗng

grease derived from geese

No synonyms found.

No antonyms found.

goose grass => Cỏ chân ngỗng, goose egg => Trứng ngỗng, goose down => lông vũ ngỗng, goose bump => nổi da gà, goose barnacle => Con cửa ngỗng,