Vietnamese Meaning of good nature
Lòng tốt
Other Vietnamese words related to Lòng tốt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of good nature
- good morning => chào buổi sáng
- good manners => Những cách cư xử tốt
- good luck charm => Bùa may mắn
- good luck => chúc may mắn
- good looks => Ngoại hình đẹp
- good humour => khiếu hài hước tốt
- good humor => khiếu hài hước
- good health => sức khỏe tốt
- good guy => người đàn ông tốt
- good friday => Thứ sáu tuần thánh
- good night => Chúc ngủ ngon
- good now => tốt bây giờ
- good ol' boy => Người tốt
- good old boy => chàng trai già tốt bụng
- good old days => Thời xưa tốt đẹp
- good ole boy => người bạn già tốt bụng
- good part => phần tốt
- good person => người tốt
- good samaritan => Người Samaritanô tốt bụng
- good sense => Thường thức
Definitions and Meaning of good nature in English
good nature (n)
a cheerful, obliging disposition
FAQs About the word good nature
Lòng tốt
a cheerful, obliging disposition
No synonyms found.
No antonyms found.
good morning => chào buổi sáng, good manners => Những cách cư xử tốt, good luck charm => Bùa may mắn, good luck => chúc may mắn, good looks => Ngoại hình đẹp,