Vietnamese Meaning of gon
gôn
Other Vietnamese words related to gôn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gon
- gonad => tuyến sinh dục
- gonadal => sinh dục
- gonadotrophic => Gonadotropin
- gonadotrophic hormone => hormone sinh dục
- gonadotrophin => Hormon hướng sinh dục
- gonadotropic => Kích thích tuyến sinh dục
- gonadotropic hormone => Hormone sinh dục
- gonadotropin => nội tiết kích dục
- gonads => tuyến sinh dục
- gonakie => Gonakie
Definitions and Meaning of gon in English
gon ()
of Gin
imp. & p. p. of Go.
FAQs About the word gon
gôn
of Gin, imp. & p. p. of Go.
No synonyms found.
No antonyms found.
gomuti palm => Cây thốt nốt, gomuti => Cây cau, gomphrena globosa => Cây sao nhái, gomphrena => Kim co, gomphotherium => Gomphotherium,