Vietnamese Meaning of godsib
con đỡ đầu
Other Vietnamese words related to con đỡ đầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of godsib
Definitions and Meaning of godsib in English
godsib (n.)
A gossip.
FAQs About the word godsib
con đỡ đầu
A gossip.
No synonyms found.
No antonyms found.
godship => thần tính, godsend => Món quà của Chúa, god's wisdom => sự khôn ngoan của Chúa, god's will => Ý muốn của Chúa, god's acre => nghĩa trang ,