Vietnamese Meaning of goatlike
giống dê
Other Vietnamese words related to giống dê
Nearest Words of goatlike
Definitions and Meaning of goatlike in English
goatlike (a.)
Like a goat; goatish.
FAQs About the word goatlike
giống dê
Like a goat; goatish.
lý do,Vật tế thần,nạn nhân,Vật tế thần,khỉ,Vật tế thần,lừa dối,trò cười,Dấu hiệu,chế nhạo
bìa,bảo vệ,an toàn,Bảo vệ,Vệ binh,khiên
goatish => dê, goatherd => Người chăn dê, goatfish => Cá hồng, goateed => có chòm râu dê, goatee => râu dê,