FAQs About the word glossological

Ngôn ngữ học

Of or pertaining to glossology.

No synonyms found.

No antonyms found.

glossolaly => Nói tiếng lạ, glossolalia => nói tiếng lạ, glossohyal => Xương thiệt lưỡi, glossography => Thuật ngữ, glossographical => từ vựng địa lý,