Vietnamese Meaning of glomeruli
Cầu thận
Other Vietnamese words related to Cầu thận
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of glomeruli
Definitions and Meaning of glomeruli in English
glomeruli (pl.)
of Glomerulus
FAQs About the word glomeruli
Cầu thận
of Glomerulus
No synonyms found.
No antonyms found.
glomerule => Cầu thận, glomerular capsule => Bao Bowman, glomerular => cầu thận, glomerous => cầu thận, glomeration => tập hợp,