Vietnamese Meaning of globosely
hình cầu
Other Vietnamese words related to hình cầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of globosely
- globose => hình cầu
- globing => Toàn cầu hóa
- globin => globin
- globigerinidae => Globigerinidae
- globigerina => Globigerina
- globiferous => hình cầu
- globicephala melaena => Cá voi phi công vây dài
- globicephala => Cá voi hoa tiêu
- globetrotter => Người du ngoạn thế giới
- globe-trot => Du ngoan vòng quanh thế giới
Definitions and Meaning of globosely in English
globosely (adv.)
In a globular manner; globularly.
FAQs About the word globosely
hình cầu
In a globular manner; globularly.
No synonyms found.
No antonyms found.
globose => hình cầu, globing => Toàn cầu hóa, globin => globin, globigerinidae => Globigerinidae, globigerina => Globigerina,