Vietnamese Meaning of glial cell
Tế bào thần kinh đệm
Other Vietnamese words related to Tế bào thần kinh đệm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of glial cell
Definitions and Meaning of glial cell in English
glial cell (n)
a cell of the neuroglia
FAQs About the word glial cell
Tế bào thần kinh đệm
a cell of the neuroglia
No synonyms found.
No antonyms found.
glial => tế bào thần kinh đệm, gliadin => gliadin, glia => Tế bào thần kinh đệm, gley => gley, glew => Sáng chói,