FAQs About the word glandulation

Sự bài tiết của tuyến

The situation and structure of the secretory vessels in plants.

No synonyms found.

No antonyms found.

glandular plague => dịch hạch, glandular labrador tea => Trà Labrador tuyến, glandular fever => Bệnh sốt tuyến, glandular disorder => rối loạn tuyến, glandular disease => bệnh tuyến,