FAQs About the word gingerness

nhẹ nhàng

Cautiousness; tenderness.

No synonyms found.

No antonyms found.

gingerly => cẩn thận, gingerbread man => Người bánh gừng, gingerbread => Bánh quy gừng, ginger up => làm tỉnh táo, ginger snap => bánh gừng,