FAQs About the word ghillie

ghillie

a shoe without a tongue and with decorative lacing up the instep

No synonyms found.

No antonyms found.

ghibelline => Gibelin, ghettoize => cô lập thành khu ổ chuột, ghettoise => cô lập thành nhóm, ghetto blaster => Ghetto blaster, ghetto => Do Thái,