Vietnamese Meaning of gesling
Ngỗng con
Other Vietnamese words related to Ngỗng con
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gesling
Definitions and Meaning of gesling in English
gesling (n.)
A gosling.
FAQs About the word gesling
Ngỗng con
A gosling.
No synonyms found.
No antonyms found.
gesell => gesell, geryon => Geryon, gery => Gerry, gerundive => tính từ động tác, gerundial => Động tính từ,