Vietnamese Meaning of geopolitical
địa chính trị
Other Vietnamese words related to địa chính trị
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of geopolitical
- geopolitics => Địa chính trị
- geoponic => địa lý
- geoponical => địa lý
- geoponics => Địa lý học
- georama => địa hình toàn cảnh
- geordie => Geordie
- georg friedrich bernhard riemann => Georg Friedrich Bernhard Riemann
- georg friedrich handel => Georg Friedrich Händel
- georg meissner => Georg Meissner
- georg philipp telemann => Georg Philipp Telemann
Definitions and Meaning of geopolitical in English
geopolitical (a)
of or relating to geopolitics
FAQs About the word geopolitical
địa chính trị
of or relating to geopolitics
No synonyms found.
No antonyms found.
geophytic => Thực vật sống ở đất, geophyte => Cây địa sinh, geophysics => Vật lí địa cầu, geophysicist => Nhà địa vật lý, geophysical science => Khoa học địa vật lý,