Vietnamese Meaning of geometrid moth
Bướm đêm hình học
Other Vietnamese words related to Bướm đêm hình học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of geometrid moth
- geometrid => Hình học
- geometrician => nhà hình học
- geometrically => Về mặt hình học
- geometrical regularity => Tính quy luật hình học
- geometrical irregularity => Sự bất thường hình học
- geometrical => hình học
- geometric series => cấp số nhân
- geometric progression => Cấp số nhân
- geometric pace => Với tốc độ hình học
- geometric mean => trung bình hình học
Definitions and Meaning of geometrid moth in English
geometrid moth (n)
slender-bodied broad-winged moth whose larvae are called measuring worms
FAQs About the word geometrid moth
Bướm đêm hình học
slender-bodied broad-winged moth whose larvae are called measuring worms
No synonyms found.
No antonyms found.
geometrid => Hình học, geometrician => nhà hình học, geometrically => Về mặt hình học, geometrical regularity => Tính quy luật hình học, geometrical irregularity => Sự bất thường hình học,