Vietnamese Meaning of geodesist
Kỹ sư trắc địa
Other Vietnamese words related to Kỹ sư trắc địa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of geodesist
Definitions and Meaning of geodesist in English
geodesist (n.)
One versed in geodesy.
FAQs About the word geodesist
Kỹ sư trắc địa
One versed in geodesy.
No synonyms found.
No antonyms found.
geodesical => trắc địa, geodesic line => Đường trắc địa, geodesic dome => Vòm địa lý, geodesic => địa vật lý học, geodephagous => Geodephagous,