Vietnamese Meaning of genus tenrec
Chi Nhím tenrec
Other Vietnamese words related to Chi Nhím tenrec
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of genus tenrec
- genus templetonia => Chi Templetonia
- genus telopea => Chi Hoa chuông
- genus tellima => Chi Ngọc thủy
- genus telanthera => Chi Thân thảo lục
- genus tectona => Giác mộc
- genus tectaria => Chi Quyết diệp
- genus tayassu => Chi Lợn vòi
- genus taxus => Chi thông đỏ
- genus taxodium => Chi Tùng bách
- genus taxidea => Chồn hôi
- genus tephrosia => Chi Tephrosia
- genus terebella => Chi Terebella
- genus teredo => Chi sinh vật đào gỗ biển
- genus termes => Chi mối
- genus terrapene => Rùa hộp
- genus terrietia => Chi terrietia
- genus testudo => Kiểm tra chi Testudo
- genus tethus => Chi tethus
- genus tetraclinis => Chi Bách Tùng
- genus tetragonia => Chi Tetragonia
Definitions and Meaning of genus tenrec in English
genus tenrec (n)
type genus of the family Tenrecidae: tenrecs
FAQs About the word genus tenrec
Chi Nhím tenrec
type genus of the family Tenrecidae: tenrecs
No synonyms found.
No antonyms found.
genus templetonia => Chi Templetonia, genus telopea => Chi Hoa chuông, genus tellima => Chi Ngọc thủy, genus telanthera => Chi Thân thảo lục, genus tectona => Giác mộc,